Có 2 kết quả:

覆巢之下无完卵 fù cháo zhī xià wú wán luǎn ㄈㄨˋ ㄔㄠˊ ㄓ ㄒㄧㄚˋ ㄨˊ ㄨㄢˊ ㄌㄨㄢˇ覆巢之下無完卵 fù cháo zhī xià wú wán luǎn ㄈㄨˋ ㄔㄠˊ ㄓ ㄒㄧㄚˋ ㄨˊ ㄨㄢˊ ㄌㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. when the nest is upset no egg is left intact (idiom)
(2) fig. when one falls in disgrace the whole family is doomed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. when the nest is upset no egg is left intact (idiom)
(2) fig. when one falls in disgrace the whole family is doomed

Bình luận 0